FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ramon Garcia

24.8.1995(29) 173cm 55Kg
ST48
RW55
CF52
RF52
CAM53
CM49
CDM40
RM55
RB45
RWB47
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
36
Thể lực
66
Tăng tốc
78
Tốc độ
75
Nhảy
42
Khéo léo
74
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
36
Rê bóng
58
Giữ bóng
46
Kèm người
22
Tranh bóng
33
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
47
Chuyền dài
50
Lực sút
33
Đánh đầu
33
Sút xa
55
Vô-lê
49
Sút xoáy
46
Đá phạt
44
Penalty
47
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
47
Phản ứng
56
Quyết đoán
28
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11