FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Cueto

24.3.1996(28) 171cm 64Kg
ST50
RW54
CF53
RF53
CAM52
CM47
CDM38
RM53
RB41
RWB43
CB35
SW35
GK15
Sức mạnh
33
Thể lực
50
Tăng tốc
68
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
70
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
33
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
30
Tranh bóng
29
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
47
Chuyền dài
39
Lực sút
56
Đánh đầu
42
Sút xa
54
Vô-lê
51
Sút xoáy
51
Đá phạt
42
Penalty
51
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
52
Phản ứng
43
Quyết đoán
35
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13