FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Serge Leuko

4.8.1993(31) 174cm 70Kg
ST48
RW51
CF49
RF49
CAM50
CM50
CDM54
RM51
RB56
RWB56
CB56
SW55
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
59
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
66
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
59
Rê bóng
47
Giữ bóng
56
Kèm người
59
Tranh bóng
57
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
39
Chuyền dài
49
Lực sút
48
Đánh đầu
48
Sút xa
46
Vô-lê
47
Sút xoáy
56
Đá phạt
37
Penalty
39
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
42
Phản ứng
52
Quyết đoán
57
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14