FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Viktor Ahlmann

3.1.1995(29) 180cm 75Kg
ST52
RW50
CF51
RF51
CAM49
CM44
CDM36
RM49
RB34
RWB36
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
65
Thể lực
49
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
60
Khéo léo
53
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
14
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
52
Chuyền dài
40
Lực sút
55
Đánh đầu
51
Sút xa
46
Vô-lê
40
Sút xoáy
38
Đá phạt
37
Penalty
49
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
44
Phản ứng
45
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12