FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mateusz Wieteska

11.2.1997(27) 187cm 77Kg
ST36
RW35
CF35
RF35
CAM33
CM35
CDM43
RM36
RB47
RWB45
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
57
Tăng tốc
55
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
34
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
55
Rê bóng
31
Giữ bóng
37
Kèm người
51
Tranh bóng
54
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
25
Chuyền dài
26
Lực sút
36
Đánh đầu
45
Sút xa
20
Vô-lê
31
Sút xoáy
27
Đá phạt
24
Penalty
35
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
32
Phản ứng
44
Quyết đoán
47
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11