FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephen Dunne

12.9.1995(29) 178cm 73Kg
ST41
RW40
CF39
RF39
CAM39
CM39
CDM42
RM40
RB44
RWB43
CB44
SW44
GK15
Sức mạnh
51
Thể lực
49
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
52
Khéo léo
40
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
44
Rê bóng
38
Giữ bóng
41
Kèm người
43
Tranh bóng
46
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
40
Chuyền dài
38
Lực sút
46
Đánh đầu
45
Sút xa
41
Vô-lê
34
Sút xoáy
32
Đá phạt
34
Penalty
35
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
33
Phản ứng
39
Quyết đoán
40
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12