FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bojan Golubovic

22.8.1983(41) 187cm 82Kg
ST54
RW50
CF52
RF52
CAM51
CM48
CDM41
RM50
RB38
RWB39
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
58
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
56
Khéo léo
51
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
23
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
22
Tranh bóng
19
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
55
Chuyền dài
50
Lực sút
53
Đánh đầu
61
Sút xa
50
Vô-lê
41
Sút xoáy
33
Đá phạt
28
Penalty
52
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
48
Phản ứng
53
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10