FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Metze

8.1.1996(28) 175cm 67Kg
ST48
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM44
CDM36
RM49
RB37
RWB38
CB32
SW33
GK15
Sức mạnh
41
Thể lực
33
Tăng tốc
58
Tốc độ
49
Nhảy
39
Khéo léo
56
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
30
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
26
Tranh bóng
30
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
53
Chuyền dài
45
Lực sút
61
Đánh đầu
38
Sút xa
39
Vô-lê
45
Sút xoáy
42
Đá phạt
34
Penalty
52
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
42
Phản ứng
32
Quyết đoán
29
TM phát bóng
9
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17