FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Goncalves

10.3.1995(29) 183cm 70Kg
ST44
RW50
CF47
RF47
CAM46
CM46
CDM48
RM51
RB53
RWB53
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
45
Thể lực
62
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
53
Khéo léo
56
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
53
Rê bóng
60
Giữ bóng
56
Kèm người
50
Tranh bóng
55
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
28
Chuyền dài
39
Lực sút
30
Đánh đầu
45
Sút xa
28
Vô-lê
24
Sút xoáy
29
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
39
Phản ứng
52
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14