FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Benitez

30.9.1994(29) 181cm 75Kg
ST52
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM46
CDM35
RM52
RB37
RWB39
CB31
SW32
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
57
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
60
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
14
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
15
Tranh bóng
20
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
51
Chuyền dài
42
Lực sút
54
Đánh đầu
50
Sút xa
52
Vô-lê
40
Sút xoáy
42
Đá phạt
32
Penalty
52
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
47
Phản ứng
53
Quyết đoán
26
TM phát bóng
13
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13