FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Leguiza

23.3.1985(39) 177cm 75Kg
ST54
RW50
CF52
RF52
CAM48
CM42
CDM33
RM48
RB34
RWB36
CB32
SW32
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
57
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
61
Khéo léo
59
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
17
Rê bóng
51
Giữ bóng
53
Kèm người
18
Tranh bóng
14
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
57
Chuyền dài
28
Lực sút
58
Đánh đầu
52
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
38
Đá phạt
31
Penalty
59
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
41
Phản ứng
54
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11