FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Oltolina

22.3.1985(39) 177cm 73Kg
ST52
RW55
CF53
RF53
CAM54
CM50
CDM39
RM55
RB40
RWB43
CB33
SW34
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
53
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
23
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
20
Tranh bóng
29
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
50
Chuyền dài
50
Lực sút
55
Đánh đầu
48
Sút xa
53
Vô-lê
48
Sút xoáy
61
Đá phạt
56
Penalty
59
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
53
Phản ứng
50
Quyết đoán
27
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16