FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefanos Polyzos

16.8.1995(29) 181cm 75Kg
ST44
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM48
CDM52
RM47
RB52
RWB51
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
56
Tăng tốc
61
Tốc độ
57
Nhảy
54
Khéo léo
53
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
51
Rê bóng
46
Giữ bóng
54
Kèm người
51
Tranh bóng
52
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
28
Chuyền dài
48
Lực sút
51
Đánh đầu
50
Sút xa
30
Vô-lê
30
Sút xoáy
39
Đá phạt
38
Penalty
41
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
46
Phản ứng
51
Quyết đoán
51
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17