FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Russell Griffiths

13.4.1996(28) 188cm 85Kg
ST26
RW25
CF24
RF24
CAM23
CM23
CDM25
RM26
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK49
Sức mạnh
66
Thể lực
34
Tăng tốc
45
Tốc độ
46
Nhảy
48
Khéo léo
32
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
21
Kèm người
22
Tranh bóng
20
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
19
Chuyền dài
24
Lực sút
25
Đánh đầu
15
Sút xa
13
Vô-lê
16
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
28
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
18
Phản ứng
46
Quyết đoán
26
TM phát bóng
57
TM đổ người
53
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
51