FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Helio Cruz

8.8.1993(30) 180cm 72Kg
ST50
RW50
CF51
RF51
CAM51
CM53
CDM54
RM52
RB52
RWB52
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
76
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
74
Khéo léo
55
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
50
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
38
Tranh bóng
46
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
34
Chuyền dài
57
Lực sút
59
Đánh đầu
53
Sút xa
40
Vô-lê
38
Sút xoáy
39
Đá phạt
42
Penalty
50
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
49
Phản ứng
53
Quyết đoán
76
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14