FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Fassi

19.5.1993(31) 184cm 82Kg
ST23
RW23
CF22
RF22
CAM23
CM24
CDM26
RM23
RB23
RWB23
CB27
SW28
GK53
Sức mạnh
64
Thể lực
25
Tăng tốc
28
Tốc độ
30
Nhảy
50
Khéo léo
48
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
19
Rê bóng
19
Giữ bóng
21
Kèm người
19
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
15
Chuyền dài
28
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
13
Sút xoáy
18
Đá phạt
15
Penalty
33
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
13
Phản ứng
49
Quyết đoán
42
TM phát bóng
53
TM đổ người
59
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
60