FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

William Boyle

1.9.1995(29) 188cm 70Kg
ST34
RW33
CF32
RF32
CAM32
CM34
CDM43
RM34
RB46
RWB44
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
54
Tăng tốc
57
Tốc độ
52
Nhảy
64
Khéo léo
40
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
51
Rê bóng
28
Giữ bóng
32
Kèm người
50
Tranh bóng
55
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
25
Chuyền dài
27
Lực sút
35
Đánh đầu
49
Sút xa
21
Vô-lê
24
Sút xoáy
26
Đá phạt
27
Penalty
39
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
33
Phản ứng
44
Quyết đoán
43
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10