FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josue Antonio

29.3.1996(28) 186cm 71Kg
ST36
RW38
CF37
RF37
CAM36
CM35
CDM39
RM39
RB44
RWB44
CB43
SW42
GK17
Sức mạnh
46
Thể lực
59
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
53
Khéo léo
48
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
46
Rê bóng
43
Giữ bóng
32
Kèm người
39
Tranh bóng
46
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
28
Chuyền dài
22
Lực sút
28
Đánh đầu
34
Sút xa
22
Vô-lê
28
Sút xoáy
27
Đá phạt
30
Penalty
35
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
35
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16