FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oguzhan Demirci

9.6.1994(30) 188cm 79Kg
ST24
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM24
CDM25
RM24
RB25
RWB25
CB24
SW24
GK51
Sức mạnh
48
Thể lực
38
Tăng tốc
37
Tốc độ
36
Nhảy
38
Khéo léo
38
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
18
Rê bóng
16
Giữ bóng
20
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
19
Chuyền dài
27
Lực sút
20
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
21
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
16
Phản ứng
45
Quyết đoán
21
TM phát bóng
52
TM đổ người
52
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
56