FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Reece Fyfe

31.3.1997(27) 172cm 65Kg
ST42
RW47
CF44
RF44
CAM44
CM40
CDM33
RM46
RB37
RWB38
CB29
SW29
GK16
Sức mạnh
32
Thể lực
49
Tăng tốc
72
Tốc độ
67
Nhảy
35
Khéo léo
74
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
25
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
24
Tranh bóng
25
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
39
Chuyền dài
41
Lực sút
44
Đánh đầu
35
Sút xa
35
Vô-lê
39
Sút xoáy
38
Đá phạt
37
Penalty
47
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
40
Phản ứng
34
Quyết đoán
32
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13