FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mattia Muroni

6.4.1996(28) 172cm 67Kg
ST50
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM53
CDM51
RM53
RB52
RWB52
CB49
SW49
GK15
Sức mạnh
48
Thể lực
54
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
48
Khéo léo
63
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
53
Rê bóng
53
Giữ bóng
62
Kèm người
43
Tranh bóng
50
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
38
Chuyền dài
56
Lực sút
59
Đánh đầu
45
Sút xa
42
Vô-lê
39
Sút xoáy
40
Đá phạt
44
Penalty
50
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
46
Phản ứng
48
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11