FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Phillips

15.1.1998(26) 180cm 76Kg
ST50
RW50
CF50
RF50
CAM50
CM48
CDM45
RM50
RB46
RWB46
CB44
SW45
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
48
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
47
Khéo léo
55
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
47
Rê bóng
53
Giữ bóng
48
Kèm người
39
Tranh bóng
49
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
50
Chuyền dài
53
Lực sút
51
Đánh đầu
45
Sút xa
44
Vô-lê
43
Sút xoáy
49
Đá phạt
56
Penalty
50
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
41
Phản ứng
51
Quyết đoán
41
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12