FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Puck Postma

18.2.1997(27) 180cm 70Kg
ST52
RW49
CF51
RF51
CAM49
CM44
CDM35
RM48
RB37
RWB38
CB33
SW33
GK19
Sức mạnh
45
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
60
Nhảy
60
Khéo léo
50
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
16
Rê bóng
48
Giữ bóng
53
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
56
Chuyền dài
33
Lực sút
53
Đánh đầu
60
Sút xa
51
Vô-lê
45
Sút xoáy
44
Đá phạt
35
Penalty
62
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
45
Phản ứng
52
Quyết đoán
28
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16