FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robin Leemans

25.6.1993(31) 188cm 74Kg
ST36
RW35
CF35
RF35
CAM35
CM38
CDM47
RM37
RB49
RWB47
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
56
Tăng tốc
53
Tốc độ
55
Nhảy
67
Khéo léo
40
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
54
Rê bóng
28
Giữ bóng
31
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
22
Chuyền dài
36
Lực sút
32
Đánh đầu
54
Sút xa
21
Vô-lê
24
Sút xoáy
27
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
37
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11