FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richelo Fecunda

6.6.1995(29) 180cm 70Kg
ST44
RW50
CF47
RF47
CAM47
CM47
CDM50
RM50
RB54
RWB54
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
52
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
57
Rê bóng
57
Giữ bóng
54
Kèm người
53
Tranh bóng
56
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
27
Chuyền dài
42
Lực sút
30
Đánh đầu
44
Sút xa
33
Vô-lê
28
Sút xoáy
33
Đá phạt
37
Penalty
40
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
36
Phản ứng
56
Quyết đoán
52
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15