FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samy Mmaee

8.9.1995(29) 180cm 75Kg
ST41
RW42
CF42
RF42
CAM44
CM46
CDM51
RM45
RB51
RWB49
CB52
SW52
GK15
Sức mạnh
54
Thể lực
58
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
60
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
52
Rê bóng
44
Giữ bóng
54
Kèm người
50
Tranh bóng
54
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
24
Chuyền dài
50
Lực sút
45
Đánh đầu
54
Sút xa
26
Vô-lê
24
Sút xoáy
24
Đá phạt
22
Penalty
33
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
43
Phản ứng
45
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11