FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Muhamed Tahiri

26.12.1996(27) 183cm 76Kg
ST44
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM46
CDM46
RM46
RB45
RWB45
CB44
SW44
GK15
Sức mạnh
55
Thể lực
55
Tăng tốc
57
Tốc độ
51
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
45
Rê bóng
43
Giữ bóng
46
Kèm người
38
Tranh bóng
39
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
29
Chuyền dài
55
Lực sút
51
Đánh đầu
45
Sút xa
33
Vô-lê
39
Sút xoáy
33
Đá phạt
39
Penalty
41
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
40
Phản ứng
45
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11