FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoshi Verbrugge

7.6.1995(29) 183cm 78Kg
ST34
RW33
CF32
RF32
CAM32
CM34
CDM42
RM34
RB46
RWB43
CB48
SW49
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
58
Tăng tốc
58
Tốc độ
47
Nhảy
68
Khéo léo
39
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
52
Rê bóng
29
Giữ bóng
32
Kèm người
45
Tranh bóng
55
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
22
Chuyền dài
28
Lực sút
33
Đánh đầu
49
Sút xa
21
Vô-lê
26
Sút xoáy
24
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
33
Phản ứng
40
Quyết đoán
43
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17