FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bryan Willems

16.7.1995(29) 178cm 70Kg
ST39
RW42
CF40
RF40
CAM39
CM38
CDM42
RM43
RB47
RWB47
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
56
Tăng tốc
66
Tốc độ
61
Nhảy
59
Khéo léo
53
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
51
Rê bóng
48
Giữ bóng
45
Kèm người
39
Tranh bóng
49
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
24
Chuyền dài
24
Lực sút
28
Đánh đầu
39
Sút xa
31
Vô-lê
26
Sút xoáy
31
Đá phạt
29
Penalty
35
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
33
Phản ứng
46
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11