FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romario Kortzorg

25.8.1989(35) 178cm 76Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM52
CDM41
RM59
RB43
RWB46
CB36
SW36
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
62
Tăng tốc
77
Tốc độ
72
Nhảy
68
Khéo léo
72
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
28
Rê bóng
63
Giữ bóng
57
Kèm người
22
Tranh bóng
28
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
56
Chuyền dài
47
Lực sút
63
Đánh đầu
44
Sút xa
56
Vô-lê
55
Sút xoáy
62
Đá phạt
56
Penalty
50
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
55
Phản ứng
54
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16