FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohamed Helal

28.2.1996(28) 175cm 70Kg
ST45
RW51
CF49
RF49
CAM51
CM48
CDM42
RM50
RB42
RWB43
CB38
SW38
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
33
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
50
Khéo léo
65
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
37
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
28
Tranh bóng
38
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
32
Chuyền dài
50
Lực sút
45
Đánh đầu
37
Sút xa
44
Vô-lê
44
Sút xoáy
45
Đá phạt
49
Penalty
48
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
49
Phản ứng
48
Quyết đoán
40
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17