FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nermin Zolotic

7.7.1993(31) 188cm 77Kg
ST48
RW47
CF48
RF48
CAM49
CM53
CDM56
RM49
RB52
RWB52
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
60
Tăng tốc
40
Tốc độ
48
Nhảy
51
Khéo léo
43
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
56
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
36
Chuyền dài
60
Lực sút
56
Đánh đầu
56
Sút xa
45
Vô-lê
35
Sút xoáy
40
Đá phạt
49
Penalty
43
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
53
Phản ứng
48
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16