FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmad Alsameeri

19.2.1992(32) 175cm 60Kg
ST31
RW30
CF30
RF30
CAM30
CM32
CDM40
RM32
RB44
RWB42
CB45
SW45
GK17
Sức mạnh
33
Thể lực
59
Tăng tốc
53
Tốc độ
55
Nhảy
66
Khéo léo
39
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
54
Rê bóng
28
Giữ bóng
26
Kèm người
47
Tranh bóng
53
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
18
Chuyền dài
28
Lực sút
38
Đánh đầu
45
Sút xa
24
Vô-lê
28
Sút xoáy
24
Đá phạt
25
Penalty
30
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
33
Phản ứng
44
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12