FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrzej Kotlowski

14.6.1994(30) 182cm 73Kg
ST43
RW44
CF43
RF43
CAM45
CM45
CDM48
RM45
RB47
RWB46
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
39
Tăng tốc
53
Tốc độ
57
Nhảy
63
Khéo léo
58
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
48
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
42
Tranh bóng
48
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
32
Chuyền dài
49
Lực sút
44
Đánh đầu
50
Sút xa
29
Vô-lê
32
Sút xoáy
39
Đá phạt
40
Penalty
57
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
61
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14