FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Guedes

30.5.1996(28) 181cm 77Kg
ST42
RW43
CF43
RF43
CAM44
CM46
CDM48
RM45
RB48
RWB47
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
50
Tăng tốc
51
Tốc độ
57
Nhảy
68
Khéo léo
53
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
50
Rê bóng
45
Giữ bóng
45
Kèm người
43
Tranh bóng
48
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
31
Chuyền dài
49
Lực sút
43
Đánh đầu
46
Sút xa
29
Vô-lê
30
Sút xoáy
35
Đá phạt
34
Penalty
42
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
41
Phản ứng
48
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16