FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexander Dartsch

29.8.1994(29) 185cm 73Kg
ST51
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM53
CDM50
RM55
RB50
RWB50
CB47
SW48
GK18
Sức mạnh
47
Thể lực
49
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
65
Khéo léo
69
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
46
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
45
Tranh bóng
53
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
45
Chuyền dài
56
Lực sút
58
Đánh đầu
40
Sút xa
39
Vô-lê
41
Sút xoáy
57
Đá phạt
45
Penalty
43
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
54
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15