FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jaison McGrath

8.2.1996(28) 183cm 76Kg
ST49
RW46
CF48
RF48
CAM46
CM41
CDM32
RM45
RB33
RWB34
CB31
SW31
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
50
Tăng tốc
55
Tốc độ
54
Nhảy
65
Khéo léo
48
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
49
Giữ bóng
42
Kèm người
17
Tranh bóng
19
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
48
Chuyền dài
30
Lực sút
48
Đánh đầu
54
Sút xa
50
Vô-lê
35
Sút xoáy
38
Đá phạt
28
Penalty
56
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
44
Phản ứng
52
Quyết đoán
30
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16