FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Angel Marin

6.7.1996(28) 180cm 77Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM25
CDM26
RM26
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK47
Sức mạnh
54
Thể lực
27
Tăng tốc
39
Tốc độ
46
Nhảy
49
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
18
Rê bóng
23
Giữ bóng
24
Kèm người
20
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
8
Chuyền dài
29
Lực sút
24
Đánh đầu
20
Sút xa
10
Vô-lê
15
Sút xoáy
18
Đá phạt
16
Penalty
28
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
17
Phản ứng
47
Quyết đoán
24
TM phát bóng
45
TM đổ người
50
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
50