FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcelo Bergese

30.4.1985(39) 176cm 75Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM55
CM52
CDM43
RM57
RB44
RWB47
CB38
SW37
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
70
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
63
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
22
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
20
Tranh bóng
23
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
57
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
56
Sút xa
50
Vô-lê
49
Sút xoáy
63
Đá phạt
66
Penalty
59
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
51
Phản ứng
52
Quyết đoán
31
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13