FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peu

24.4.1993(31) 178cm 72Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM51
CM45
CDM36
RM52
RB38
RWB40
CB33
SW34
GK14
Sức mạnh
50
Thể lực
39
Tăng tốc
63
Tốc độ
54
Nhảy
36
Khéo léo
51
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
30
Rê bóng
62
Giữ bóng
55
Kèm người
22
Tranh bóng
33
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
59
Chuyền dài
40
Lực sút
67
Đánh đầu
43
Sút xa
44
Vô-lê
53
Sút xoáy
50
Đá phạt
41
Penalty
56
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
36
Quyết đoán
28
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16