FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rolando Bogado

22.4.1984(40) 182cm 78Kg
ST38
RW33
CF35
RF35
CAM35
CM41
CDM50
RM36
RB48
RWB46
CB54
SW55
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
66
Tăng tốc
45
Tốc độ
42
Nhảy
75
Khéo léo
33
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
41
Rê bóng
21
Giữ bóng
38
Kèm người
55
Tranh bóng
58
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
20
Chuyền dài
40
Lực sút
45
Đánh đầu
61
Sút xa
31
Vô-lê
28
Sút xoáy
33
Đá phạt
23
Penalty
38
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
30
Phản ứng
62
Quyết đoán
66
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10