FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Piris

22.7.1990(34) 165cm 61Kg
ST52
RW51
CF52
RF52
CAM50
CM44
CDM33
RM50
RB35
RWB37
CB29
SW29
GK18
Sức mạnh
34
Thể lực
54
Tăng tốc
64
Tốc độ
52
Nhảy
51
Khéo léo
66
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
18
Rê bóng
59
Giữ bóng
51
Kèm người
20
Tranh bóng
15
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
54
Chuyền dài
34
Lực sút
60
Đánh đầu
46
Sút xa
50
Vô-lê
46
Sút xoáy
41
Đá phạt
34
Penalty
57
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
45
Phản ứng
51
Quyết đoán
33
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16