FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriel Diaz

17.10.1989(35) 186cm 78Kg
ST46
RW47
CF47
RF47
CAM49
CM51
CDM52
RM48
RB50
RWB49
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
45
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
67
Khéo léo
50
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
51
Rê bóng
48
Giữ bóng
51
Kèm người
45
Tranh bóng
57
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
34
Chuyền dài
58
Lực sút
42
Đánh đầu
60
Sút xa
36
Vô-lê
37
Sút xoáy
39
Đá phạt
36
Penalty
40
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
52
Phản ứng
48
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11