FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Bevacqua

12.6.1989(35) 177cm 75Kg
ST52
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM51
CDM44
RM55
RB42
RWB44
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
45
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
54
Khéo léo
54
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
33
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
37
Tranh bóng
31
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
56
Chuyền dài
56
Lực sút
52
Đánh đầu
34
Sút xa
40
Vô-lê
42
Sút xoáy
47
Đá phạt
39
Penalty
56
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
40
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16