FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brian Brown

24.12.1992(31) 185cm 83Kg
ST55
RW51
CF53
RF53
CAM49
CM41
CDM33
RM48
RB36
RWB36
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
52
Tăng tốc
76
Tốc độ
78
Nhảy
57
Khéo léo
61
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
22
Rê bóng
54
Giữ bóng
51
Kèm người
17
Tranh bóng
22
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
60
Chuyền dài
22
Lực sút
61
Đánh đầu
56
Sút xa
45
Vô-lê
54
Sút xoáy
33
Đá phạt
28
Penalty
52
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
45
Phản ứng
40
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16