FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Vickers

1.12.1995(28) 183cm 72Kg
ST25
RW24
CF23
RF23
CAM23
CM23
CDM25
RM24
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK53
Sức mạnh
49
Thể lực
32
Tăng tốc
39
Tốc độ
43
Nhảy
54
Khéo léo
35
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
14
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
22
Chuyền dài
23
Lực sút
19
Đánh đầu
22
Sút xa
14
Vô-lê
15
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
25
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
16
Phản ứng
54
Quyết đoán
25
TM phát bóng
49
TM đổ người
62
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
56