FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Davide Agazzi

2.6.1993(31) 173cm 70Kg
ST45
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM48
CDM48
RM48
RB47
RWB47
CB45
SW45
GK15
Sức mạnh
65
Thể lực
61
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
53
Khéo léo
65
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
41
Rê bóng
42
Giữ bóng
49
Kèm người
36
Tranh bóng
42
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
30
Chuyền dài
56
Lực sút
54
Đánh đầu
42
Sút xa
34
Vô-lê
37
Sút xoáy
38
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
39
Phản ứng
46
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
11