FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matias Sanchez

8.5.1990(34) 178cm 72Kg
ST47
RW44
CF46
RF46
CAM44
CM39
CDM30
RM43
RB31
RWB32
CB29
SW29
GK15
Sức mạnh
49
Thể lực
48
Tăng tốc
56
Tốc độ
48
Nhảy
55
Khéo léo
48
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
19
Rê bóng
46
Giữ bóng
45
Kèm người
13
Tranh bóng
19
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
49
Chuyền dài
28
Lực sút
51
Đánh đầu
49
Sút xa
50
Vô-lê
43
Sút xoáy
33
Đá phạt
27
Penalty
55
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
39
Phản ứng
44
Quyết đoán
26
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15