FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mahmoud Ezzat

5.5.1992(32) 189cm 79Kg
ST45
RW43
CF43
RF43
CAM43
CM46
CDM54
RM45
RB53
RWB52
CB58
SW59
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
48
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
55
Khéo léo
50
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
56
Rê bóng
43
Giữ bóng
45
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
29
Chuyền dài
48
Lực sút
50
Đánh đầu
64
Sút xa
33
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
40
Penalty
43
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
40
Phản ứng
54
Quyết đoán
60
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17