FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo De Miranda

24.2.1986(38) 184cm 82Kg
ST40
RW40
CF39
RF39
CAM39
CM43
CDM52
RM42
RB53
RWB52
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
60
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
50
Khéo léo
38
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
57
Rê bóng
33
Giữ bóng
51
Kèm người
58
Tranh bóng
59
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
22
Chuyền dài
39
Lực sút
38
Đánh đầu
54
Sút xa
25
Vô-lê
28
Sút xoáy
33
Đá phạt
32
Penalty
45
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
31
Phản ứng
53
Quyết đoán
54
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13